TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwarmen

làm nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hâm lại trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vorwärmen

sự nung nóng trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đun nóng trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nóng sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sưởi ấm sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nóng trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hâm lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vorwärmen

preheating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recuperate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preheat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pre-heating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorwärmen

Vorwärmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorheizen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorheizung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vorwarmen

vorwarmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vorwärmen

chauffage préalable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

préchauffage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réchauffage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorheizen,Vorheizung,Vorwärmen /TECH/

[DE] Vorheizen; Vorheizung; Vorwärmen

[EN] pre-heating

[FR] chauffage préalable; préchauffage; réchauffage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorwärmen /vt/

làm nóng, hâm lại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärmen /nt/Đ_SẮT, C_DẺO, L_KIM/

[EN] preheating

[VI] sự nung nóng trước, sự đun nóng trước

vorwärmen /vt/CNSX/

[EN] recuperate

[VI] làm nóng sơ bộ

vorwärmen /vt/KT_LẠNH/

[EN] preheat

[VI] sưởi ấm sơ bộ, làm nóng trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwarmen /(sw. V.; hat)/

làm nóng; hâm lại trước (khi dùng);