Việt
Nung trước
làm nóng trước
sự nung trước
sự nung sơ bộ
nung sơ bộ
sưởi ấm sơ bộ
Anh
preheat
Đức
Vorglühen
vorheizen
vorwärmen
vorheizen /vt/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] preheat
[VI] nung sơ bộ, làm nóng trước
vorwärmen /vt/KT_LẠNH/
[VI] sưởi ấm sơ bộ, làm nóng trước
sự nung trước, sự nung sơ bộ
vorglühen
Nung trước; làm nóng trước
o đun nóng sơ bộ
[VI] Nung trước