TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nóng trước

làm nóng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nung sơ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nung trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sưởi ấm sơ bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm nóng trước

preheat

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm nóng trước

vorheizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorgluhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwärmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vorwärmzone 20 °C bis 80 °C

Vùng làm nóng trước từ 20 °C đến 80 °C

Die Trägerbahn wurde vorher mit Heizstrahlern vorgewärmt.

Băng nền được làm nóng trước bằng bộ phận phát xạ nhiệt.

Das Harz wird vorgewärmt und über Dosierwalzen zwischen zwei Trägerbahnen eingebracht.

Nhựa được làm nóng trước và từ trục cán đưa xen vào giữa hai băng nền.

Der Werkstoff wird zur besseren Bildsamkeit in den zweiteiligen Werkzeugformen (Gravur) vorher erwärmt.

Để tạo dạng dễ dàng hơn, các vật liệu được làm nóng trước trong khuôn rèn dập haiần (khuôn khắc).

Diese Aufgaben übernehmen Roboter. Die Einlegeteile sollten „metallisch blank" und meist vorgewärmt eingelegt werden.

Robot đảm nhận nhiệm vụ này.Các bộ phận cấy cần "bóng như kim loại" và thường được làm nóng trước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorheizen /vt/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/

[EN] preheat

[VI] nung sơ bộ, làm nóng trước

vorwärmen /vt/KT_LẠNH/

[EN] preheat

[VI] sưởi ấm sơ bộ, làm nóng trước

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

preheat

Nung trước; làm nóng trước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorgluhen /(sw. V.; hat; meist im Inf.) (Kfz- T.)/

làm nóng trước;

vorheizen /(sw. V.; hat)/

nung sơ bộ; nung trước; làm nóng trước;