Việt
nung sơ bộ
làm nóng trước
nung trước
Anh
preheat
pre-heating
Đức
vorheizen
Vorheizung
Vorwärmen
Pháp
chauffage préalable
préchauffage
réchauffage
2 Vorheizen (Tempern) zum Abbau innerer Spannungen
2 Nung sơ bộ (ủ) để giảm ứng suất bên trong
BeiUmformmaschinen zur Plattenbearbeitung findet das Tempern als Vorheizen in einer eigenenStation mit Magazinzuführung statt (Bild 1).
Để gia công các tấm phẳng ởcác máy tạo dạng, việc ủ cũng như nung nóngtrước được thực hiện trong một trạm riêng có máng chứa tiếp liệu (Hình 1).
Vorheizen,Vorheizung,Vorwärmen /TECH/
[DE] Vorheizen; Vorheizung; Vorwärmen
[EN] pre-heating
[FR] chauffage préalable; préchauffage; réchauffage
vorheizen /(sw. V.; hat)/
nung sơ bộ; nung trước; làm nóng trước;
vorheizen /vt/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] preheat
[VI] nung sơ bộ, làm nóng trước