Việt
nung sơ bộ
làm nóng trước
nung trước
Anh
preheat
Đức
vorheizen
2 Vorheizen (Tempern) zum Abbau innerer Spannungen
2 Nung sơ bộ (ủ) để giảm ứng suất bên trong
vorheizen /(sw. V.; hat)/
nung sơ bộ; nung trước; làm nóng trước;
vorheizen /vt/KT_LẠNH, NH_ĐỘNG/
[EN] preheat
[VI] nung sơ bộ, làm nóng trước