beheizen /(sw. V.; hat)/
sưởi ấm;
làm ấm (wann machen);
eine Wohnung mit Öfen beheizen : sưởi ấm một căn hộ bằng lò sưởi.
beheizen /(sw. V.; hat)/
(Technik) nung nóng;
đốt nóng;
làm nóng (Wärme zufiihren);
die Scheibe wird elektrisch beheizt : đĩa kim loại được nung nóng bằng dòng điện.