Việt
làm nóng
sưởi ấm
đập đoạn nối
sưởi
sự sưởi ấm
Anh
warm up
heat up
Đức
Warmlaufen lassen
anwärmen
erwärmen
Warmlauf
warmlaufen
Warmlaufen lassen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] warm up
[VI] làm nóng, sưởi
anwärmen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] heat up, warm up
[VI] làm nóng, sưởi ấm
[wɔ:m ʌp]
o đập đoạn nối
Đập bằng búa vào đoạn ghép nối trên ống để tháo lỏng ren.