TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chaleur

Ấm áp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

chaleur

heat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

estrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oestrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oestrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

state of being in heat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal energy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

warmth

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

chaleur

Wärme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Brunst

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Östrum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Östrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wärmeenergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermische Energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chaleur

chaleur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

chaleurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

énergie thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La chaleur d’un radiateur, du soleil

Nhiệt của lò sưỗi, mặt tròi.

Vague de chaleur

Luồng khí nóng.

Les chaleurs

Mùa nóng.

Femelle en chaleur

Con cái dộng dực.

Accueillir qqn avec chaleur

Tiếp dón ai một cách thân tình.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

chaleur

chaleur

Wärme

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chaleur

[DE] Wärme

[EN] heat, warmth

[FR] Chaleur

[VI] Ấm áp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaleur /SCIENCE/

[DE] Wärme

[EN] heat

[FR] chaleur

chaleur,chaleurs,rut /ENVIR,AGRI/

[DE] Brunst; Östrum; Östrus

[EN] estrus; heat; oestrum; oestrus; rut; state of being in heat

[FR] chaleur; chaleurs; rut

chaleur,énergie thermique /SCIENCE/

[DE] Wärmeenergie; thermische Energie

[EN] thermal energy

[FR] chaleur; énergie thermique

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chaleur

chaleur [falœR] n. f. I. 1. Thdụng Nhiệt. La chaleur d’un radiateur, du soleil: Nhiệt của lò sưỗi, mặt tròi. > Thòi tiết nóng, nóng. Vague de chaleur: Luồng khí nóng. -Plur. Les chaleurs: Mùa nóng. 2. LÍ Nhiệt lượng. > Chaleur massique: Nhiệt lượng cần thiết để tăng lên 1° nhiệt khối. > Chaleur latente: Nhiệt ẩn. > Chaleur de combustion: Thiêu nhiệt. 3. sứ Chaleur animale: Thân nhiệt. II. 1. Sốt, nóng. La chaleur de la fièvre: Sốt nóng. Coup de chaleur: cảm nóng. 2. Sư động đực. Femelle en chaleur: Con cái dộng dực. 3. Bóng Nhiệt tình, nồng nhiệt, hăng hái. La chaleur de la jeunesse: Nhiệt tình của thanh niên. Il a pris votre défense avec chaleur: Anh ta bênh vực anh một cách hăng hái. 4. Bông Môi thân tình lớn lao. Accueillir qqn avec chaleur: Tiếp dón ai một cách thân tình.