Việt
nhiệt năng
năng lượng nhiệt
độ phát xạ nhiệt
Anh
thermal energy
heat energy
thermal emissivity
Đức
Wärmeenergie
thermische Energie
Pháp
chaleur
énergie thermique
nhiệt năng, năng lượng nhiệt
Thermal energy
Thermal energy /VẬT LÝ/
thermal energy /SCIENCE/
[DE] Wärmeenergie; thermische Energie
[EN] thermal energy
[FR] chaleur; énergie thermique
Wärmeenergie /f/KT_LẠNH/
[VI] nhiệt năng
Wärmeenergie /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat energy, thermal emissivity, thermal energy
[VI] nhiệt năng, năng lượng nhiệt, độ phát xạ nhiệt
o nhiệt năng
[VI] Nhiệt năng, năng lượng nhiệt