Việt
độ phát xạ nhiệt
hệ số phát xạ nhiệt
nhiệt năng
năng lượng nhiệt
Anh
thermal emissivity
heat energy
thermal energy
Đức
Wärmeenergie
Wärmeenergie /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heat energy, thermal emissivity, thermal energy
[VI] nhiệt năng, năng lượng nhiệt, độ phát xạ nhiệt
thermal emissivity /điện lạnh/