TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wärmen

đun nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hâm nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hơ nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt nóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa hơi ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ ấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wärmen

heat

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

wärmen

wärmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich die Füße wärmen

ha ẩm đôi bàn chân mình.

sie wärmt dem Baby die Milch

bà ấy hâm nóng bình sữa cho em bé

die Suppe von gestern muss noch gewärmt werden

chỗ xúp còn lại từ hôm qua cần phải được hâm nóng.

der Ofen wärmt gut

lò sưởi tỏa nhiệt tốt.

der Mantel wärmt gut

chiểc áo măng-tô giữ ấm tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wärmen /(sw. V.; hat)/

làm ấm;

sich die Füße wärmen : ha ẩm đôi bàn chân mình.

wärmen /(sw. V.; hat)/

đun nóng; hâm nóng; hơ nóng; đốt nóng;

sie wärmt dem Baby die Milch : bà ấy hâm nóng bình sữa cho em bé die Suppe von gestern muss noch gewärmt werden : chỗ xúp còn lại từ hôm qua cần phải được hâm nóng.

wärmen /(sw. V.; hat)/

tỏa nhiệt; tỏa hơi ấm;

der Ofen wärmt gut : lò sưởi tỏa nhiệt tốt.

wärmen /(sw. V.; hat)/

giữ ấm;

der Mantel wärmt gut : chiểc áo măng-tô giữ ấm tốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wärmen /vt/

đun nóng, hâm nóng, hơ nóng, đốt nóng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wärmen

heat