Việt
sự nung nóng
sự gia nhiệt
đốt lò.
Anh
heating
heat vb
Đức
Heizen
erhitzen
erwärmen
heizen; erhitzen; (warm/warm up) erwärmen
Heizen /n -s/
sự] đốt lò.
Heizen /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] heating
[VI] sự nung nóng, sự gia nhiệt