Feuerbestattung /die/
sự hỏa táng (Einä scherung);
Einascherung /die; -, -en/
sự hỏa táng;
hỏa thiêu;
Kremation /die; -, -en/
sự hỏa táng;
sự thiêu xác (Einäscherung);
Leichenverbrennung /die/
sự hỏa táng;
sự thiêu xác;
Verbrennung /die; -en/
sự đốt;
sự thiêu đốt;
sự hỏa táng;