Việt
Hỏa thiêu
Hỏa táng
sự hỏa táng
thiêu trụi
thiêu ra tro
đốt sạch.
Anh
cremation
cremate
incinerate
Đức
die Feuerbestattung
einaschern
Einascherung
einaschem
der Tote wurde einge äschert
người chết đã được hỏa táng.
einaschem /vt/
1. hỏa táng, hỏa thiêu; 2. thiêu trụi, thiêu ra tro , đốt sạch.
einaschern /[’ain|ejam] (sw. V.; hat)/
(xác chết) hỏa táng; hỏa thiêu;
người chết đã được hỏa táng. : der Tote wurde einge äschert
Einascherung /die; -, -en/
sự hỏa táng; hỏa thiêu;
Hỏa táng, hỏa thiêu
Hỏa thiêu, hỏa táng
[VI] Hỏa thiêu
[DE] die Feuerbestattung
[EN] cremation