Việt
thiêu ra tro
đốt sạch
hỏa táng
hỏa thiêu
thiêu trụi
đốt sạch.
Đức
niederbrennen
einaschem
ein Dorf nieder brennen
đốt trụi một cái làng.
einaschem /vt/
1. hỏa táng, hỏa thiêu; 2. thiêu trụi, thiêu ra tro , đốt sạch.
niederbrennen /(unr. V.)/
(hat) thiêu ra tro; đốt sạch;
đốt trụi một cái làng. : ein Dorf nieder brennen