einaschern /[’ain|ejam] (sw. V.; hat)/
(nhà cửa ) cháy rụi;
thiêu trụi;
thiêu ra trọ;
đốt sạch (niederbrennen);
der Brand äscherte alle Häuser ein : ngọn lửa đã thièu rụì tất cả các ngôi nhà.
einaschern /[’ain|ejam] (sw. V.; hat)/
(xác chết) hỏa táng;
hỏa thiêu;
der Tote wurde einge äschert : người chết đã được hỏa táng.