Việt
Hỏa thiêu
Hỏa táng
sự hỏa thiêu.
Anh
cremation
Cremate
Đức
die Feuerbestattung
Cremate,Cremation
Hỏa táng, sự hỏa thiêu.
Hỏa táng, hỏa thiêu
[VI] Hỏa thiêu
[DE] die Feuerbestattung
[EN] cremation