Việt
độ rọi sáng
cường độ rọi sáng
Anh
intensity of illumination
illumination
irradiance
Đức
Beleuchtungsstärke
:: Vergleichbare Beurteilungsbedingen, wie z. B. Beleuchtung, an allen Arbeitsplätzen.
:: Điều kiện đánh giá phải tương đương ở tất cả các vị trí làm việc, thí dụ độ rọi sáng.
Beleuchtungsstärke /f/ĐIỆN/
[EN] illumination, intensity of illumination
[VI] độ rọi sáng, cường độ rọi sáng