Việt
cường độ rọi sáng
độ rọi sáng
cường độ chiếu sáng
Anh
intensity of illumination
irradiance
illumination
Đức
Beleuchtungsstärke
Likewise, the time between two events is long or short, depending on the background of contrasting events, the intensity of illumination, the degree of light and shadow, the view of the participants.
Thời gian giữa hai sự kiện dài ngắn tùy theo lịch sử của các sự kiện tương phản, cường độ chiếu sáng, tương quan giữa ánh sáng và bóng tối, điểm nhìn của những người trong cuộc.
Beleuchtungsstärke /f/ĐIỆN/
[EN] illumination, intensity of illumination
[VI] độ rọi sáng, cường độ rọi sáng
intensity of illumination, intensity of illumination
intensity of illumination, irradiance