TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intensity of illumination

cường độ rọi sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rọi sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cường độ chiếu sáng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

intensity of illumination

intensity of illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 intensity of illumination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

illumination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

intensity of illumination

Beleuchtungsstärke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, the time between two events is long or short, depending on the background of contrasting events, the intensity of illumination, the degree of light and shadow, the view of the participants.

Thời gian giữa hai sự kiện dài ngắn tùy theo lịch sử của các sự kiện tương phản, cường độ chiếu sáng, tương quan giữa ánh sáng và bóng tối, điểm nhìn của những người trong cuộc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beleuchtungsstärke /f/ĐIỆN/

[EN] illumination, intensity of illumination

[VI] độ rọi sáng, cường độ rọi sáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intensity of illumination

cường độ chiếu sáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intensity of illumination, intensity of illumination

cường độ rọi sáng

intensity of illumination

cường độ rọi sáng

intensity of illumination

độ rọi sáng

intensity of illumination, irradiance

cường độ rọi sáng