TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 radiate

bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỏa tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt phát xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suất mật độ năng lượng bức xạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bức xạ nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 radiate

 radiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiant heat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiant energy density rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal radiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat generation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrogenetic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radiate /y học/

bức xạ, phát xạ

 radiate /y học/

tỏa tia

radiant heat, radiate

nhiệt phát xạ

radiant energy density rate, radiate

suất mật độ năng lượng bức xạ

heat radiation, radiate, thermal radiation

sự bức xạ nhiệt

heat generation, heat up, pyrogenetic, radiate

sự phát nhiệt