radiate /y học/
bức xạ, phát xạ
radiate /y học/
tỏa tia
radiant heat, radiate
nhiệt phát xạ
radiant energy density rate, radiate
suất mật độ năng lượng bức xạ
heat radiation, radiate, thermal radiation
sự bức xạ nhiệt
heat generation, heat up, pyrogenetic, radiate
sự phát nhiệt