Việt
nhiệt bức xạ
nhiệt phát xạ
Anh
radiant heat
radiate
Đức
Strahlungswärme
strahlende Hitze
Pháp
chaleur radiante
chaleur rayonnante
chaleur rayonnée
intensité énergétique
RADIANT HEAT
nhiệt bức xạ Nhiệt được chuyển tới một vật nào đo' do sóng điện từ khác với nhiệt được truyền tư sự dẫn nhiệt (thermal conduction) hay sự đối lưu (convection) Xem thêm phát xạ hồng ngoại (infrared radiation) và định luật Stefan - Boltzmann (Stefan - Boltzmann law)
nhiệt bức xạ Nhiệt tạo ra do sự phát ra các tia nhiệt từ một phần tử bị nung nóng.
radiant heat /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Strahlungswärme; strahlende Hitze
[EN] radiant heat
[FR] chaleur radiante; chaleur rayonnante
radiant heat /SCIENCE/
[DE] Strahlungswärme
[FR] chaleur rayonnée; intensité énergétique
radiant heat, radiate
Strahlungswärme /f/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/
[VI] nhiệt bức xạ
o nhiệt phát xạ