TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiant heat

nhiệt bức xạ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiệt phát xạ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

radiant heat

radiant heat

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 radiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

radiant heat

Strahlungswärme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strahlende Hitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radiant heat

chaleur radiante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaleur rayonnante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaleur rayonnée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensité énergétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radiant heat

nhiệt bức xạ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RADIANT HEAT

nhiệt bức xạ Nhiệt được chuyển tới một vật nào đo' do sóng điện từ khác với nhiệt được truyền tư sự dẫn nhiệt (thermal conduction) hay sự đối lưu (convection) Xem thêm phát xạ hồng ngoại (infrared radiation) và định luật Stefan - Boltzmann (Stefan - Boltzmann law)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

radiant heat

nhiệt bức xạ Nhiệt tạo ra do sự phát ra các tia nhiệt từ một phần tử bị nung nóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiant heat /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Strahlungswärme; strahlende Hitze

[EN] radiant heat

[FR] chaleur radiante; chaleur rayonnante

radiant heat /SCIENCE/

[DE] Strahlungswärme

[EN] radiant heat

[FR] chaleur rayonnée; intensité énergétique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiant heat

nhiệt bức xạ

radiant heat, radiate

nhiệt phát xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahlungswärme /f/VLB_XẠ, NH_ĐỘNG/

[EN] radiant heat

[VI] nhiệt bức xạ

Tự điển Dầu Khí

radiant heat

o   nhiệt phát xạ

Từ điển Polymer Anh-Đức

radiant heat

Strahlungswärme

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radiant heat

nhiệt bức xạ