Việt
doi cát
doi đất
cơn mưa ngắn
chảy ra
phun ra
1.mũi cát
mũi đất 2.cơn mư a ngắn compound recurved ~ doi đất cong phức tạp curved ~ mũi cát uốn cong hooked ~ mũi cát hình móc recurved ~ mũi cát uốn ngược lại sand ~ doi cát
mũi cát
Anh
spit
barrier
bay bar
hurst
sand bank
sand bar
sand ridge
sand spit
Đức
spratzen
barrier, bay bar, hurst, sand bank, sand bar, sand ridge, sand spit, spit
1.mũi cát; mũi đất (nhô ra biển) 2.cơn mư a ngắn compound recurved ~ doi đất cong phức tạp curved ~ mũi cát uốn cong hooked ~ mũi cát hình móc recurved ~ mũi cát uốn ngược lại sand ~ doi cát, mũi cát
spratzen /vi/L_KIM/
[EN] spit
[VI] chảy ra, phun ra
[spit]
o doi cát, doi đất (nhô ra biển)
Bãi cát cách biệt với đất liền bởi một vụng.
o cơn mưa ngắn
§ sand spit : doi cát