TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spit

doi cát

 
Tự điển Dầu Khí

doi đất

 
Tự điển Dầu Khí

cơn mưa ngắn

 
Tự điển Dầu Khí

chảy ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.mũi cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi đất 2.cơn mư a ngắn compound recurved ~ doi đất cong phức tạp curved ~ mũi cát uốn cong hooked ~ mũi cát hình móc recurved ~ mũi cát uốn ngược lại sand ~ doi cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mũi cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 sand spit

doi cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

spit

spit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 sand spit

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hurst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sand spit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

spit

spratzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier, bay bar, hurst, sand bank, sand bar, sand ridge, sand spit, spit

doi cát

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spit

1.mũi cát; mũi đất (nhô ra biển) 2.cơn mư a ngắn compound recurved ~ doi đất cong phức tạp curved ~ mũi cát uốn cong hooked ~ mũi cát hình móc recurved ~ mũi cát uốn ngược lại sand ~ doi cát, mũi cát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spratzen /vi/L_KIM/

[EN] spit

[VI] chảy ra, phun ra

Tự điển Dầu Khí

spit

[spit]

o   doi cát, doi đất (nhô ra biển)

Bãi cát cách biệt với đất liền bởi một vụng.

o   cơn mưa ngắn

§   sand spit : doi cát