Việt
1.mũi cát
mũi đất 2.cơn mư a ngắn compound recurved ~ doi đất cong phức tạp curved ~ mũi cát uốn cong hooked ~ mũi cát hình móc recurved ~ mũi cát uốn ngược lại sand ~ doi cát
mũi cát
Anh
spit
1.mũi cát; mũi đất (nhô ra biển) 2.cơn mư a ngắn compound recurved ~ doi đất cong phức tạp curved ~ mũi cát uốn cong hooked ~ mũi cát hình móc recurved ~ mũi cát uốn ngược lại sand ~ doi cát, mũi cát