Việt
nổi bọt
trào bọt
tuôn trào
phun ra
vọt
Đức
sprudeln
aus der Flasche sprudeln
trào bọt khỏi chai.
sprudeln /(sw. V.)/
(ist) nổi bọt; trào bọt; tuôn trào; phun ra; vọt [aus + Dat : khỏi ];
trào bọt khỏi chai. : aus der Flasche sprudeln