TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi bong bóng

nổi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi bong bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi sùng sục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dào đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi tăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủi bọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nổi bong bóng

prickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dabei bilden sich Gasbläschen, die zum Aufschäumen benötigt werden.

Điều này tạo nên hiện tượng nổi bong bóng cần thiết để tạo xốp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sekt prickelt im Glas

rượu sâm banh nồi bọt trong ly.

das kochende Wasser sprudelte im Topf

nước sôi sùng sục trong ấm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prickeln /[’pnkaln] (sw. V.; hat)/

nổi bọt; nổi bong bóng (perlen);

rượu sâm banh nồi bọt trong ly. : der Sekt prickelt im Glas

sprudeln /(sw. V.)/

(hat) sôi sùng sục; dào đạt; sủi tăm; sủi bọt; nổi bong bóng;

nước sôi sùng sục trong ấm. : das kochende Wasser sprudelte im Topf