trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/
(ist) lăn;
lăn đi;
lăn tròn;
der Ball trudelt : quả bông lăn das Flugzeug geriet ins Trudeln : chiếc máy bay quay tít.
trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/
(ist) (khẩu ngữ, đùa) đi vẩn vơ;
đi lang thang;
lê bước;
(xe) chạy tà tà. :
trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/
(hat) (landsch ) ném xúc xắc;
chơi xúc xắc (würfeln);