Anh
spin quantum number
spin
Đức
Spin-Quantenzahl
Spin
Pháp
spin /SCIENCE/
[DE] Spin-Quantenzahl
[EN] spin quantum number
[FR] spin
[DE] Spin
[EN] spin
spin [spin] n. m. VLÝHTNHÂN Xpin, chuyển động quay của các hạt cơ bản. > Nombre quantique de spin: Sô luạng tử của xpin (sô xác định các giá trị có thể của mômen động học riêng cho một hạt).