TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

spin

spin quantum number

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spin

Spin-Quantenzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spin

spin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spin /SCIENCE/

[DE] Spin-Quantenzahl

[EN] spin quantum number

[FR] spin

spin /SCIENCE/

[DE] Spin

[EN] spin

[FR] spin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

spin

spin [spin] n. m. VLÝHTNHÂN Xpin, chuyển động quay của các hạt cơ bản. > Nombre quantique de spin: Sô luạng tử của xpin (sô xác định các giá trị có thể của mômen động học riêng cho một hạt).