Việt
spin electron
Anh
electron spin
spin
electron spin quantum number
Đức
Elektronenspin
Spin
Pháp
spin de l'électron
electron spin,electron spin quantum number,spin /SCIENCE/
[DE] Elektronenspin
[EN] electron spin; electron spin quantum number; spin
[FR] spin de l' électron
spin, electron spin
spin (của) electron
spin điện tử Spin điện tử là sự quay của điện tử xung quanh trục quay của chính nó.