TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quay nhanh

sự quay nhanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự quay nhanh

spin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Nebenschlusswicklung verstärkt das Drehmoment der Reihenschlusswicklung, vermindert jedoch das unzulässig starke Hochdrehen des Ankers bei Entlastung (Bild 1c).

Cuộn kích từ song song bổ sung thêm momen khởi động cho cuộn kích từ nối tiếp và giảm sự quay nhanh quá mức cho phép của phần ứng khi giảm tải (Hình 1c).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spin

sự quay nhanh

 spin /cơ khí & công trình/

sự quay nhanh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spin

sự quay nhanh