TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay trở

quay trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

quay trở

 sweep round

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweep round

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kugeln rasten automatisch bei den nächsten Kugelsitzen wieder ein und bei Entfernung der Störung ist wieder eine sofortige Betriebsbereitschaft gegeben.

Các viên bi tự động quay trở lại vị trí gần nhất và khi khắc phục sự cố xong, thiết bị sẵn sàng hoạt động lại ngay.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und die, die in die Außenwelt zurückkehren... Kinder wachsen rasch

Thế những kẻ từ đó quay trở ra thế giới bên ngoài thì sao?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird die Drehbewegung durch eine Zahnstange in eine geradlinige hin- und hergehende Bewegung umgewandelt.

Qua thanh răng, chuyển động quay trở thành chuyển động thẳng.

Nach Umdrehen des Unterkastens wird der Oberkasten aufgesetzt.

Sau khi quay trở hòm khuôn dưới, hòm khuôn trên được đặt lên.

Wird das Lenkrad in Geradeausstellung gedreht, wirken auf den Kolben der Zahnstange keine unterschiedlichen Kräfte mehr.

Khi vành tay lái quay trở về vị trí chạy thẳng, ở piston của thanh răng không còn chịu những lực khác nhau nữa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweep round /xây dựng/

quay trở

 sweep round /toán & tin/

xoay, quay trở

 sweep round /toán & tin/

xoay, quay trở

sweep round /xây dựng/

xoay, quay trở