TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xyclon

xyclon

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khí xoáy tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí xoáy thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoáy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bình xyclon

bình xyclon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xyclon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí xoáy thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự tách kiểu xyclon

sự tách kiểu xyclon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xyclon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

xyclon

cyclone

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bình xyclon

cyclone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự tách kiểu xyclon

cyclone separation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cyclone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

xyclon

Zyklon

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Abscheiderzyklon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zyklone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
bình xyclon

Zyklon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự tách kiểu xyclon

Zyklonabscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dasresultierende Feinmahlgut wird mittels Gebläse und Zyklon ausgetragen und abgefüllt.

Bột nghiền xong được quạt gió thổi thông qua một xyclon để chuyển ra ngoài.

Mittels Gebläse und Zyklon erfolgt der Abtransport aus dem Auffangbehälter zu den gewünschten Materialbehältern.

Vật liệu đã được cắt nhỏ trong bồn chứa dưới buồng cắt được quạt gió thổi qua một buồng xyclon để chuyển tới thùng chứa vật liệu.

Das Schüttgut wird über eine Ejektorsauglanze angesaugt und mittels Druckluft auf den Förderabscheider geblasen.

Đối với vật liệu dạng hạt có thể dùng ống hút phun (ống bơm phun, xyphong) để hút và dùng không khí nén thổi vào bộ tách lọc (xyclon).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cyclone

xoáy, xyclon

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abscheiderzyklon /m/CNT_PHẨM/

[EN] cyclone

[VI] xyclon (máy ly tâm phân ly)

Zyklone /f/VT_THUỶ/

[EN] cyclone

[VI] xyclon, khí xoáy tụ, khí xoáy thuận (thời tiết)

Zyklon /m/D_KHÍ, THAN, ÔNMT, VT_THUỶ/

[EN] cyclone

[VI] bình xyclon (chiết tách); xyclon, khí xoáy thuận (máy dông bão nhiệt đới)

Zyklonabscheidung /f/P_LIỆU/

[EN] cyclone separation, cyclone

[VI] sự tách kiểu xyclon, xyclon

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Zyklon

[VI] xyclon

[EN] cyclone