TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zyklone

xyclon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí xoáy tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí xoáy thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp thấp xoáy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zyklone

cyclone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zyklone

Zyklone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zyklone /f =, -n (khí tượng)/

áp thấp xoáy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zyklone /f/VT_THUỶ/

[EN] cyclone

[VI] xyclon, khí xoáy tụ, khí xoáy thuận (thời tiết)