Việt
xyclon
khí xoáy tụ
khí xoáy thuận
áp thấp xoáy.
Anh
cyclone
Đức
Zyklone
Zyklone /f =, -n (khí tượng)/
Zyklone /f/VT_THUỶ/
[EN] cyclone
[VI] xyclon, khí xoáy tụ, khí xoáy thuận (thời tiết)