TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xoáy

xoáy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quăn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

đánh cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuỗm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộm cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trộm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẫng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rota

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rôta

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nâng lên luỹ thựa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

suy ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo theo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xoắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chôm chĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộm cắp vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xén bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảnh cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xyclon

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gió lốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn cắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự xoáy

sự xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái xoáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đảo trộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xoáy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái xoáy

cái xoáy

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rôta

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dòng xoáy

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xoáy .

Mài

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

xoáy .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
xoay

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xoáy

eddy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curly

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

swirl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

vortex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vortical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

whirl

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 curly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swirly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turbulencegiác loạn turbulentrối loạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cuộn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

whiling

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rotational

 
Từ điển toán học Anh-Việt

involve

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cyclone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự xoáy

eddy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

swirl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vortex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rabbling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái xoáy

vortex

 
Từ điển toán học Anh-Việt
xoáy .

hone 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

xoáy

Wirbel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wirbeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stibitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beklauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strudel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirbelbehaftet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wabern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quirlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleddern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazufinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemopsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klemmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bemausen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mopsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

striezen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-Waagewind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegstehlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dieberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự xoáy

Wirbel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái xoáy

Haarwirbel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xoay

wirbelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

xoáy

Vortex

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wirbel(gas)zähler

Máy đo (khí) dùng dòng xoáy

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Fließbett- bzw. Wirbelbett-Bioreaktor.

Lò phản ứng sinh học lớp đệm tầng xoáy hay lốc xoáy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wirbelstrom

Dòng xoáy

Drallstück

Chi tiết tạo xoáy

Knetwirbel

Chỗ xoáy do nhào trộn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Schlaf stehlen

làm ai mắt ngủ; ♦

j-m (dem lieben Gott] die Tage [die Zeit] stehlen

sóng cuộc đỏi vô dụng, sống cuộc đôi giá áo túi cơm; sổng thừa;

eine wirbelig e Bewegung

chuyển động xoáy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Schlucht quirlt das Wasser

dưới khe núi nưóc đang cuộn xoáy.

vom Haushaltsgeld zehn Euro für Kosmetik abzwacken

ngắt bớt mười Euro trong tiền chi tiêu trong gia đình cho mỹ phẩm. ab|zwe.cken (sw. V.; hat) (selten): có ý định, có chủ ý, nhằm mục đích

Maßnahmen, die auf eine Sicherung seiner Macht abzweckten

những biện pháp nhằm mục đích bảo vệ quyền lực của ông ta.

jmdm. etw.

einen Kameraden beklauen

chôm chĩa đồ vật của một người bạn

sich gegenseitig beklauen

ăn cắp lẫn nhau.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rabbling

sự đảo trộn, sự xoáy, (hiện tượng) xoáy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-Waagewind /m -(e)s, -e/

xoáy, độ xoáy, gió lốc.

beklauen /vt/

xoáy, khoắng, đánh cắp, ăn cắp.

wegstehlen /vt/

ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy;

stibitzen /vt/

cuỗm, xoáy, đánh cắp, nẫng, thủ, thó.

Dieberei /f =, -en/

sự] trộm cắp, ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy; [sự] săn bắn trộm, đánh cá trộm.

stehlen /vt/

ăn cắp, ăn trộm, đánh cắp, xoáy, cuỗm, thó, nẫng; j-m den Schlaf stehlen làm ai mắt ngủ; ♦ j-m (dem lieben Gott] die Tage [die Zeit] stehlen sóng cuộc đỏi vô dụng, sống cuộc đôi giá áo túi cơm; sổng thừa;

wirbelig /a/

quay, xoay, xoáy; eine wirbelig e Bewegung chuyển động xoáy.

Từ điển ô tô Anh-Việt

hone 2 v.

Mài, xoáy (bằng đá mài).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cyclone

xoáy, xyclon

curly

xoáy, quăn, cuộn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wabern /(sw. V.; hat) (landsch., sonst geh.)/

xoáy; cuộn;

quirlen /(sw. V.)/

(hat) cuộn; xoáy;

dưới khe núi nưóc đang cuộn xoáy. : in der Schlucht quirlt das Wasser

fleddern /['ílekiẹ] (sw. V.; hat)/

(khẩu ngữ, đùa) xoáy; đánh cắp;

mausen /(sw. V.; hat)/

(đùa) xoáy; cuỗm; chôm chĩa;

dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/

(Gaunerspr ) trộm cắp; chôm chĩa; xoáy (stehlen);

atzeln /(sw. V.; hat) (landsch., meist scheizh.)/

ăn trộm; xoáy; cuỗm; chôm chĩa (stehlen);

bemopsen /(sw. V.; hat) (ugs., oft scherzh.)/

trộm cắp vặt; xoáy; cuỗm; nẫng;

abzupfen /(sw. V.; hat)/

xoáy; cuỗm; xén bớt; ăn bớt (abknapsen);

ngắt bớt mười Euro trong tiền chi tiêu trong gia đình cho mỹ phẩm. ab|zwe.cken (sw. V.; hat) (selten): có ý định, có chủ ý, nhằm mục đích : vom Haushaltsgeld zehn Euro für Kosmetik abzwacken những biện pháp nhằm mục đích bảo vệ quyền lực của ông ta. : Maßnahmen, die auf eine Sicherung seiner Macht abzweckten

klemmen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) lấy cắp; thó; nẫng; xoáy; cuỗm;

bemausen /(sw. V.; hat) (ugs. scherzh.)/

trộm cắp vặt; xoáy; chôm chĩa; nhón (stehlen);

stibitzen /[Jti'bitsen] (sw. V.; hat) (fam.)/

cuỗm; xoáy; đánh cắp; nẫng; thủ; thó;

stehlen /[ Jte:lan] (st. V.; hat)/

ăn cắp; ăn trộm; đánh cắp; xoáy; cuỗm;

: jmdm. etw.

beklauen /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) xoáy; khoắng; đánh cắp; ăn cắp; chôm chĩa (bestehlen);

chôm chĩa đồ vật của một người bạn : einen Kameraden beklauen ăn cắp lẫn nhau. : sich gegenseitig beklauen

mopsen /(sw. V.; hat)/

(fam ) ăn cắp; ăn trộm; xoáy; cuỗm; nẫng; thó;

striezen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

cuỗm; xoáy; nẫng; thủ; thó; đảnh cắp; chôm chĩa (mopsen);

Haarwirbel /der/

cái xoáy (trên đầu);

Từ điển toán học Anh-Việt

swirl

xoáy

turbulencegiác loạn turbulentrối loạn,cuộn

xoáy

whiling

xoáy

vortical

(thuộc) rôta, xoáy

rotational

quay, xoáy, rôta

involve

nâng lên luỹ thựa; suy ra, kéo theo; xoáy, xoắn

vortex

rôta, cái xoáy, dòng xoáy

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Xoáy

[DE] Wirbel

[EN] vortex

[FR] Vortex

[VI] Xoáy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curly, cyclone

xoáy

 swirly /xây dựng/

xoáy (nước, gió)

 rotational /toán & tin/

quay, xoáy, rota

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xoáy

xoáy

wirbeln vt; chỗ nước xoáy Wasserwirbel m, Strudel m; o gió xoáy Wir-

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbel /m/VT_THUỶ/

[EN] eddy, swirl, vortex

[VI] xoáy (nước, gió)

Strudel /m/VT_THUỶ/

[EN] eddy

[VI] xoáy (nước)

wirbelbehaftet /adj/VLC_LỎNG/

[EN] vortical

[VI] (thuộc) xoáy, chảy rối

wirbeln /vi/VT_THUỶ/

[EN] eddy

[VI] xoáy, chuyển động xoáy

Wirbel /m/Đ_SẮT, ĐIỆN, TV, KTH_NHÂN, THAN, PTN, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLC_LỎNG/

[EN] eddy, swirl, vortex

[VI] xoáy, sự xoáy, chỗ xoáy (nước, gió)

Wirbel /m/KTV_LIỆU/

[EN] eddy, swirl, vortex

[VI] sự xoáy, cái xoáy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

eddy

xoáy

whirl

xoáy

curly

xoáy; quăn; cuộn