Việt
trộm cưóp .
trộm
cướp
xoáy
đánh cắp
Đức
fleddern
fleddern /['ílekiẹ] (sw. V.; hat)/
(Gaunerspr ) trộm; cướp (của những người bị thương hay của xác chết);
(khẩu ngữ, đùa) xoáy; đánh cắp;
fleddern /vt/
trộm cưóp (đ nơi có chién sự).