TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trộm

trộm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn cắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vụng trộm

vụng trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kín đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén lút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầm vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trộm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trộm

stehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstohlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im stillen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trộm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fleddern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stehler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vụng trộm

verstohlenerweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Diebstahlwarnanlagen

Hệ thống báo trộm

20.2 Diebstahlschutzsysteme

20.2 Các hệ thống chống trộm

20.2.4 Diebstahlwarnanlage (DWA)

20.2.4 Hệ thống báo động chống trộm (ATA)

Diebstahlschutzsysteme sind z.B.

Các thí dụ về các hệ thống chống trộm cắp như

v Erhöhung der Diebstahlsicherheit durch Koppelung mit der Wegfahrsperre.

Nâng cao bảo vệ chống trộm cắp bằng việc phối hợp với khóa chống chuyển động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stehler /m -s, =/

tên, thằng, kẻ] trộm, ăn cắp.

verstohlenerweise /adv/

một cách] vụng trộm, kín đáo, lén lút, thầm vụng, vụng, lén, trộm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleddern /['ílekiẹ] (sw. V.; hat)/

(Gaunerspr ) trộm; cướp (của những người bị thương hay của xác chết);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trộm

1) stehlen vt, entwenden vt; kẻ trộm Dieb m;

2) verstohlen vt, heimlich (a), im stillen; trộm yêu heimlich lieben;