revolve /toán & tin/
chuyển động vòng quay
revolve /điện lạnh/
xoay (quanh)
revolve /toán & tin/
tròn quay
revolve /cơ khí & công trình/
chuyển động vòng quay
pivoted window, revolve
cửa sổ có trụ quay
revolution door, revolve /xây dựng/
cửa xoay tròn