TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình thức diễn đạt

cách diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức diễn đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hình thức diễn đạt

Rede

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebundene Rede

câu tha, bài tha

ungebundene Rede

văn xuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rede /['re:doj, die; -, -n: 1. bài tham luận, bài diễn văn, bài phát biểu; eine Rede vor dem Parlament halten: đọc một bài phát biểu trước quốc hội; große Reden schwingen (ugs.): huênh hoang, khoác lác. 2. cách nói, cách diễn đạt, cách trình bày; die Kunst der Rede: nghệ thuật hùng biện. 3. lời phát biểu ý kiến, quan điểm (geäußerte Meinung, Ansicht); Rede und Gegenrede: cuộc đối thoại', von etw. kann keine Rede sein: không có điều gì xảy ra; jmdm. die Rede verschlagen (ugs.): làm ai im bặt (vì quá kinh ngạc hoặc quá kinh hoàng); nicht der Rede wert sein: không quan trọng, không đáng nói đến; jmdm. in die Rede fallen: cắt ngang lời ai; jmdm. Rede [und Antwort] stehen/

(Sprachw ) cách diễn đạt; hình thức diễn đạt;

câu tha, bài tha : gebundene Rede văn xuôi. : ungebundene Rede