TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổ ngữ

thổ ngữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc phương ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ngữ dân gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng bản xứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiếng địa phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con cừu cái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con thỏ cái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc phu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của ngưỏi hàng thịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ xắc láo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn gà đậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sào để treo những thúc ăn xông khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bím tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi sam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc tết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lê thê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lang thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách rưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách mươp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thổ ngữ

 dialect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vulgar tongue

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dialect

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thổ ngữ

Dialekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mundart

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Idiom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dialektal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diaJektisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mundartlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volksmund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gauwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zibbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Murks

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lackel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wremen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zagel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlenkerich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlumpem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spack

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gauwort /n -(e)s, -Wörter (ngôn ngữ)/

thổ ngữ, tiếng địa phương.

Zibbe /f =, -n (/

1. con cừu cái; 2. con thỏ cái.

Murks /m -es (/

1. việc phu, lương phụ; [việc, vật, đồ] làm cẩu thả, làm ẩu; 2. nhóc con, nhóc.

Lackel /m -s, = (/

1. con chó, của ngưỏi hàng thịt; 2. kẻ xắc láo; kẻ hỗn láo, tên láo xược.

Wremen /m -s, = (/

1. [cái] giàn gà đậu; 2. [cái] sào để treo những thúc ăn xông khói.

Zagel /m -s, = (/

1. [cái] đuôi; 2. [cái] bím tóc, đuôi sam, tóc tết; 2. đính, ngọn (cây).

Schlenkerich /m -s, -e (/

1. [cái, CÜ] xô đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; 2. biên độ, độ lắc; sải.

schlumpem /vi (/

1. kéo lê thê, quét đất (về quần áo); 2. lê bưóc, lần bưóc; 3. đi lang thang.

spack /a (/

1. [bị] rò, chảy nưóc, thủng, lủng; 2. cũ kĩ, cũ nát, rách rưói, tả tơi, rách mươp; (về người) già nua, già yếu, già nua tuổi tác.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vulgar tongue

tiếng bản xứ, thổ ngữ

dialect

Tiếng địa phương, phương ngữ, thổ ngữ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Idiom /[i'dio:m], das; -s, -e (Sprachw.)/

đặc ngữ; thổ ngữ;

dialektal /[dialek'tad] (Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc về) thổ ngữ; thuộc phương ngữ;

diaJektisch /(Adj.)/

(thuộc về) thổ ngữ; thuộc phương ngữ (dialektal);

Platt /das; -[s]/

(landsch ) thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngữ (Dialekt);

Dialekt /[dia'lekt], der; -[e]s, -e/

thổ ngữ; phương ngữ; tiếng địa phương (Mundart);

mundartlich /(Adj.)/

(Abk : mdal ) (thuộc) thổ ngữ; phương ngữ; tiếng địa phương;

Volksmund /der (o. PL)/

thổ ngữ; phương ngữ; từ ngữ dân gian;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dialect /xây dựng/

thổ ngữ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thổ ngữ

Dialekt m, Mundart f.