Việt
mệt mỏi
uể oải
mệt nhọc
lò đò
bơ phò
chậm chạp
mềm yếu
ẻo lả
lả lưdt
nhu nhược
yếu đuối.
lờ đờ
bơ phờ
động từ
Đức
laß
lass /[las] (Adj.; -er, -este) (selten)/
mệt mỏi; uể oải; lờ đờ; bơ phờ (matt, müde);
lass
động từ;
laß /a/
mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, lò đò, bơ phò, chậm chạp, mềm yếu, ẻo lả, lả lưdt, nhu nhược, yếu đuối.