TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hatte

impf của haben.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hätte

impf conj của haben.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hatte

hatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hätte

hätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Doch eine in einem Versuchsschrank vergessene Polystyrolprobe hatte dasVersuchsgefäß gesprengt.

Tuynhiên, một mẫu polystyren bị bỏ quên trongtủ thử nghiệm đã làm vỡ bình thí nghiệm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein hatte allein angeln gehen wollen, um nachzudenken.

Einstein định đi câu một mình để còn suy nghĩ.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Was der Frosch gesagt hatte, das geschah,

Lời ếch tiên tri quả là đúng.

da hatte es die schönen Kleider abgezogen und aufs Grab gelegt, und der Vogel hatte sie wieder weggenommen,

cởi quần áo đẹp đẽ ra để trên mộ. Chim sà xuống tha những thứ đó đi.

Aber die Großmutter merkte, was er im Sinne hatte.

Nhưng bà cụ biết rõ ý định của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hatte /fhato]/

động từ;

hätte /['heta]/

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hatte

impf của haben.

hätte

impf conj của haben.