Việt
hoa hậu
hoa khôi
nữ hoàng sắc đẹp
Anh
the beauty queen
Đức
Schönheitskönigin
Miss
Schönheitskönigin /f =, -nen/
hoa hậu, nữ hoàng sắc đẹp, hoa khôi; Schönheits
Miss /die; -, -es/
hoa hậu; hoa khôi (Schönheitskönigin);
Schönheitskönigin /die/
hoa hậu; nữ hoàng sắc đẹp; hoa khôi;
hoa hậu,hoa khôi
- dt (H. hậu: vợ vua) Người phụ nữ được chọn là người đẹp nhất trong một kì thi sắc đẹp: Họ lợi dụng một hoa hậu để quảng cáo cho một thứ nước hoa.
Schönheitskönigin f