TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa hậu

hoa hậu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa khôi

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ hoàng sắc đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoa hậu

the beauty queen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hoa hậu

Schönheitskönigin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Miss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheitskönigin /f =, -nen/

hoa hậu, nữ hoàng sắc đẹp, hoa khôi; Schönheits

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miss /die; -, -es/

hoa hậu; hoa khôi (Schönheitskönigin);

Schönheitskönigin /die/

hoa hậu; nữ hoàng sắc đẹp; hoa khôi;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hoa hậu,hoa khôi

the beauty queen

Từ điển tiếng việt

hoa hậu

- dt (H. hậu: vợ vua) Người phụ nữ được chọn là người đẹp nhất trong một kì thi sắc đẹp: Họ lợi dụng một hoa hậu để quảng cáo cho một thứ nước hoa.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoa hậu

Schönheitskönigin f