TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa khôi

hoa khôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa hậu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ hoàng sắc đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoa khôi

the beauty queen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hoa khôi

Schönheitskönigin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zierde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr hübsches Mädchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Miss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es begab sich aber, daß der König ein Fest anstellte, das drei Tage dauern sollte, und wozu alle schönen Jungfrauen im Lande eingeladen wurden, damit sich sein Sohn eine Braut aussuchen möchte.

Một hôm nhà vua mở hội ba ngày liền, và cho mời tất cả các hoa khôi trong nước tới dự để hoàng tử kén vợ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schönheitskönigin /f =, -nen/

hoa hậu, nữ hoàng sắc đẹp, hoa khôi; Schönheits

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Miss /die; -, -es/

hoa hậu; hoa khôi (Schönheitskönigin);

Schönheitskönigin /die/

hoa hậu; nữ hoàng sắc đẹp; hoa khôi;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hoa hậu,hoa khôi

the beauty queen

Từ điển Tầm Nguyên

Hoa Khôi

Hoa: hoa, Khôi: đầu. Ðẹp nhất trong các hoa. Hoa dùng để ví các đàn bà con gái. Nên hoa khôi là người đẹp nhất trong đám phụ nữ. Hoa khôi mộ tiếng Kiều nhi. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoa khôi

Zierde f; sehr hübsches Mädchen n