Việt
sự tiêu hóa
khả năng tiêu hóa
chưng
ninh.
sự ninh
sự sắc
sự chiết tách
Đức
Digestion
Digestion /die; -, -en/
(Chemie) sự ninh; sự sắc; sự chiết tách (Auslaugung);
(Med ) sự tiêu hóa; khả năng tiêu hóa (Verdauung);
Digestion /í =, -en/
1. (y) sự tiêu hóa, khả năng tiêu hóa; 2. (kĩ thuật) [sự] chưng, ninh.