TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chững

chững

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Đức

chững

Mittel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Weg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kunstgriff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entlasten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jeder weiß, daß irgendwo der Moment festgehalten ist, in dem er geboren wurde, der Moment, in dem er seinen ersten Schritt tat, der Moment der ersten Leidenschaft, der Moment, in dem er den Eltern Lebewohl gesagt hat.

Ai cũng biết ở đâu đó đã ghi lại cái khoảnh khắc mình được sinh ra, cái khoảnh khắc chập chững bước đầu tiên trong đời, cái khoảnh khắc của mối tình đầu nồng cháy, cái khoảnh khắc vĩnh biệt mẹ cha.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each person knows that somewhere is recorded the moment she was born, the moment she took her first step, the moment of her first passion, the moment she said goodbye to her parents.

Ai cũng biết ở đâu đó đã ghi lại cái khoảnh khắc mình được sinh ra, cái khoảnh khắc chập chững bước đầu tiên trong đời, cái khoảnh khắc của mối tình đầu nồng cháy, cái khoảnh khắc vĩnh biệt mẹ cha.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Chững

chưa vững, chững chạc, chững chàng, chập chững, lững chững.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chững

1) (trẻ tập dứng) noch unsicher auf den Beinen stehen;

2) (vè ăn mặc) elegant (a), fein (a), korrekt (a); ăn mặc chững lắm sehr elegant angekleidet chững chạc selbständig (a), elegant (a), fein (a), korrekt (a), tüchtig (a), auständig (a); ăn mặc. chững sich elegant kleiden; ăn nói chững korrekt sprechen chước

3) Mittel n, Weg m, Kunstgriff m; mưu ma chững quỷ Hexerei f, Zauberkunst f;

4) entbinden vt, entlassen vt, entlasten vt