TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng

chứng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiễm ký sinh trùng Babesia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chứng

attest

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

IstêriHysteria

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

to attain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to witness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 mal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 babesiasis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chứng

Mangel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fehler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Defekt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zertifizierung.

Kiểm tra cấp chứng chỉ.

Mit dem Zertifikat wird die Erfüllung der Qualitätsanforderungen bestätigt.

Với chứng chỉ này, việc đạt được các yêu cầu về chất lượng được chứng nhận.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Experimentell bestätigt:

Chứng minh qua thực nghiệm:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Qualitätsnachweis

Bằng chứng về chất lượng

Beweislast für Haftung

Nghĩa vụ chứng minh trách nhiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mal /y học/

đau, chứng, bệnh

 babesiasis /y học/

Chứng, nhiễm ký sinh trùng Babesia

 babesiasis

Chứng, nhiễm ký sinh trùng Babesia

 babesiasis /cơ khí & công trình/

Chứng, nhiễm ký sinh trùng Babesia

 babesiasis /điện tử & viễn thông/

Chứng, nhiễm ký sinh trùng Babesia

 babesiasis /y học/

Chứng, nhiễm ký sinh trùng Babesia

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chứng

to attain, to witness

Từ điển tiếng việt

chứng

- 1 dt. 1. Tật xấu: Gái chồng rẫy, phi chứng nọ thì tật kia (tng) 2. (y) Dấu hiệu biểu lộ một trạng thái bất thường trong cơ thể: Chứng đau bụng kinh niên.< br> - 2 dt. Cái có thể dựa vào để tỏ là có thực: Nói có sách, mách có chứng (tng). // đgt. Có bằng cớ rõ ràng: Việc ấy đủ chứng là nó đã làm liều 2. Soi xét cho: Trời nào chứng mãi cho người rông càn (Tú-mỡ).

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

IstêriHysteria

Chứng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chứng

Mangel m, Fehler m, Defekt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

attest

chứng (hực