TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

to witness

chứng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

to witness

to attain

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to witness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the same time, he is forced to witness events without being part of them, without changing them.

Đồng thời hắn phải chứng kiên những chuyện này khác mà không được tham dự, không được can thiệp vào.

In either case, a man or woman sees one sunrise, one sunset. In this world, no one lives to witness the change of the seasons.

Trong cả hai trường hợp thì người đàn ông và người đàn bà chỉ thấy một lần mặt trời mọc và một lần mặt trời lặn. Trong thế giới này không ai thấy được bốn mùa thay đổi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

chứng

to attain, to witness