TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichschaltung

thông nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bắt buộc vào khuôn phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông nhất về chính trị hay tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gleichschaltung

Gleichschaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichschaltung /die/

sự bắt buộc vào khuôn phép; sự thông nhất về chính trị hay tư tưởng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichschaltung /f =/

sự] thông nhắt, thống nhất hóa; qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa, thích nghi, thích úng, xu thòi, tủy thòi.