Việt
thông nhắt
thống nhất hóa
sự bắt buộc vào khuôn phép
sự thông nhất về chính trị hay tư tưởng
Đức
Gleichschaltung
Gleichschaltung /die/
sự bắt buộc vào khuôn phép; sự thông nhất về chính trị hay tư tưởng;
Gleichschaltung /f =/
sự] thông nhắt, thống nhất hóa; qui cách hóa, tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa, thích nghi, thích úng, xu thòi, tủy thòi.