Việt
thuần nhắt
thuần chất
đồng nhắt
đồng tính
cùng loại
đồng loại.
Đức
einschlachtig
einschlachtig /a/
thuần nhắt, thuần chất, đồng nhắt, đồng tính, cùng [một] loại, đồng loại.