Việt
dồng thể
thuần nhắt
đồng nhất
đổng loại.
thuần chất
đồng nhắt
đồng tính
cùng loại
đồng loại.
Đức
homogen
einschlachtig
homogen /a/
dồng thể, thuần nhắt, đồng nhất, đổng loại.
einschlachtig /a/
thuần nhắt, thuần chất, đồng nhắt, đồng tính, cùng [một] loại, đồng loại.