Việt
cùng loại
cùng thứ
như nhau
giông nhau
tương tự
Đức
gleichartig
Diese F-Verglasungen bieten den gleichen Feuerschutz wie massive Wände der gleichen Feuerwiderstandsklasse (Bild 2).
Hệ thống kính F cung cấp khả năng chống cháy tương đương một bức tường kiên cố có cùng thứ hạng chống cháy (Hình 2).
gleichartig /(Adj.)/
cùng loại; cùng thứ; như nhau; giông nhau; tương tự (sehr ähnlich);